Nuôi tôm là một ngành kinh tế quan trọng của nhiều nước, đặc biệt là các nước Đông Nam Á. Tuy nhiên, hoạt động nuôi tôm cũng gây ra nhiều vấn đề về môi trường, đặc biệt là nước thải chứa nhiều chất gây ô nhiễm và mầm bệnh. Việc xử lý nước thải nuôi tôm là một bước quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Trong bài viết này, EcoClean sẽ giới thiệu cho bạn về các quy trình xử lý nước thải ao nuôi tôm hiệu quả và an toàn nhé!
Tại sao cần có quy trình xử lý nước thải ao nuôi tôm?
Hiện nay nhiều hộ nuôi tôm không chú trọng đầu tư và thực hiện một quy trình xử lý nước thải nuôi tôm đầy đủ và nghiêm túc. Điều này khiến cho nước thải được xả trực tiếp vào môi trường xung quanh gây ô nhiễm cho nguồn nước. Ảnh hưởng đến môi trường sống của chính hộ nuôi tôm và cộng đồng xung quanh.
Hậu quả không chỉ giới hạn ở mức độ ô nhiễm nước, mà còn bao gồm sự xuất hiện lượng lớn chất hữu cơ trong nước thải. Chúng đồng thời giảm độ hòa tan của oxy trong nước, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật có thể gây hại, dẫn đến các vấn đề sức khỏe và ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất khai thác tôm trong hệ thống nuôi.
Quá trình phát triển quy trình xử lý nước thải trong nuôi tôm công nghiệp không chỉ là biện pháp tự bảo vệ cho sự phát triển bền vững của mỗi mô hình nuôi tôm công nghiệp hay thâm canh tôm của từng nông dân, mà còn là cơ hội để cùng nhau bảo vệ chất lượng nguồn nước và môi trường sống cho cả cộng đồng.
Một số quy trình xử lý nước thải ao nuôi tôm
Xử lý nước thải ao nuôi tôm cá bằng phương pháp ao sinh học
Đây là quy trình xử lý nước thải nuôi tôm bằng các phương pháp tự nhiên, thường được áp dụng cho các trang trại nuôi tôm quy mô nhỏ và trung bình. Quy trình được thực hiện gồm các bước sau:
- Bước 1: Tách chất rắn lơ lửng bằng các vật chất chắn. Nước sau khi tách chất rắn lơ lửng sẽ được đưa vào các ao sinh học.
- Bước 2: Xử lý sinh học bằng các ao sinh học có cả vùng kỵ khí và hiếu khí. Nước được thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng bằng cách bổ sung nguồn cacbon bên ngoài như mật đường vào ao nuôi. Vi khuẩn sẽ chuyển hóa các chất hữu cơ dư thừa trong ao nuôi thành sinh khối cơ thể của chúng. Ngoài ra, còn nuôi các loài thủy sản ăn chất cặn lắng hữu cơ như cá rô phi, sò, nghêu để xử lý các chất rắn lơ lửng, rong tảo.
- Bước 3: Tách bùn bằng các ao lắng. Nước sau khi qua khỏi các ao sinh học được chuyển qua các ao lắng để tách bùn, sau đó chuyển qua các ao khử trùng diệt khuẩn và tuần hoàn tái sử dụng hoặc thải ra môi trường.
- Bước 4: Xử lý hoặc tận dụng bùn. Lượng bùn phát sinh từ các ao lắng sẽ được thu gom vào các ao chứa bùn để xử lý hoặc tận dụng trồng cây.
Quy trình xử lý nước thải nuôi tôm cá bằng hệ thống xử lý nước thải công nghiệp
Đây là quy trình xử lý nước thải ao nuôi tôm bằng các thiết bị và phương pháp hiện đại, thường được áp dụng cho các trang trại nuôi tôm công nghiệp quy mô lớn.
- Bước 1: Tách chất rắn lơ lửng bằng thiết bị lọc trống. Nước sau khi được tách chất rắn lơ lửng sẽ được đưa vào các bể xử lý sinh học.
- Bước 2: Xử lý sinh học bằng bể lọc sinh học với các giá thể sinh học lơ lửng trong nước. Nước được sục khí tích cực và nhờ vào số lượng lớn vi sinh trong bùn hoạt tính sẽ chuyển hóa các chất hữu cơ hòa tan thành chất vô cơ không độc hoặc sinh khối vi khuẩn.
- Bước 3: Tách bùn bằng bể lắng. Nước sau khi qua khỏi bể lọc sinh học sẽ được chuyển qua bể lắng để thực hiện tách bùn. Sau đó chúng sẽ được chuyển qua bể khử trùng diệt khuẩn và tuần hoàn để tái sử dụng hoặc thải ra môi trường.
- Bước 4: Xử lý hoặc tận dụng bùn. Lượng bùn đáy phát sinh từ bể lắng sẽ được gom vào bể chứa bùn để tiến hành xử lý hoặc tận dụng để trồng cây.
Quy trình xử lý nước thải ao nuôi bằng công nghệ Biofloc
Công nghệ biofloc bắt nguồn từ sáng kiến của người Israel, dựa trên việc khuyến khích sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng bằng cách thêm vào ao nuôi nguồn cacbon như mật rỉ đường mà không cần thay nước. Vi khuẩn sẽ chuyển hóa chất hữu cơ dư thừa trong ao nuôi thành sinh khối cơ thể của chúng.
Nguyên lý hoạt động của công nghệ này dựa trên tỷ lệ C:N (carbon-to-nitrogen) khoảng 4:1 trong cấu trúc của vi khuẩn dị dưỡng. Do đó, khi có hàm lượng nitơ cao trong ao nuôi (dưới dạng NH3/NH4+), vi khuẩn dị dưỡng sẽ phát triển mạnh mẽ khi được cung cấp nguồn cacbon từ bên ngoài ao nuôi, lấn át sự phát triển của tảo. Điều này giúp làm sạch nước ao, hạn chế cần thiết của việc thay nước và giảm lượng nước thải. Tuy nhiên, phương pháp này vẫn tạo ra một lượng nước xi phông nhỏ, đòi hỏi các biện pháp xử lý bổ sung để xử lý một cách triệt để lượng thải này.
Việc hiểu rõ và thực hiện các quy trình xử lý nước thải nuôi tôm là chìa khóa để bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản. Bằng cách tích hợp các quy trình xử lý chúng ta có thể tiến xa hơn trong việc đảm bảo sự bền vững của nuôi tôm và bảo vệ nguồn nước quý báu của chúng ta.